TOEFL / IELTS

Giới thiệu về IELTS
IELTS: Viết tắt của hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế
IELTS là một bài kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế được phát triển và quản lý bởi các kỳ thi Đại học Cambridge ESOL, Hội đồng Anh, và IDP Úc (IELTS Australia).
Các trường dạy nghề như TAFE ở Úc thường yêu cầu trên 5.5 và các trường đại học U.K, Hoa Kỳ, Canada và Úc yêu cầu cao hơn 6.0 khi học sinh không phải là người Anh muốn ghi danh.
Các phần thi của IELTS
Kỹ năng | Thời gian | Câu hỏi | Nội dung |
Listening | 30 Minutes | 4 Sections 40 Questions |
|
Reading | 60 Minutes | 4 Sections 40 Questions |
|
Writing | 60 Minutes |
2 bài viết (150~250 từ) |
|
Speaking | About 11~14 Minutes | Phỏng vấn 1:1 |


Giới thiệu về TOEFL iBT
TOEFL iBT đánh giá khả năng sử dụng và hiểu tiếng Anh cấp đại học của bạn. Nó đánh giá khả năng đọc, nghe, nói và viết tiếng Anh của học sinh để thực hiện hiệu quả nhiệm vụ với các chủ đề học thuật
Các phần của TOEFL iBT
Kỹ năng | Thời gian | Câu hỏi | Nội dung |
Reading |
60~80 Minutes | 35~36 Questions | Trả lời các câu hỏi sau khi đọc 3 ~ 4 đoạn văn |
Listening | 60~90 Minutes | 34~51Questions | Trả lời các câu hỏi sau khi nghe một bài giảng, một cuộc tranh luận trong lớp học và trò chuyện |
Break | 10 Minutes | ||
Speaking | 20 Minutes | 6 Tasks | Nói về các chủ đề quen thuộc và dựa trên các bài tập nghe và đọc |
Writing | 50 Minutes | 2 Tasks |
Viết đoạn văn |

Thời khoá biểu (Ví dụ)
Time | IETLS | TOEFL | Ghi chú |
08:00 ~ 12:30 | 1:1 : Reading & Writing / G : Each Part / G : Each Part / 1:1 : Weakest Part | 4H | |
12:30 ~ 13:30 | Lunch | ||
13:30 ~ 17:05 | 1:1 : Vocabulary / G : Each Part / 1:1 : Listening & Speaking | 3H | |
17:10 ~ 18:20 | Dinner | ||
18:20 ~ 21:10 | G : Each Part / G : Each Part / G : Weakest Part | 3H |
Nội dung các lớp học:
1:1 Reading & Writing:
Nhằm mục đích học các kiến thức cơ bản về kĩ năng đọc và viết
1:1 Listening & Speaking:
Nhằm mục đích học các kiến thức cơ bản về nghe và nói
1:1 Vocabulary:
Nâng cao vốn từ vựng từ cơ bản tới nâng cao
Group (Từng phần):
Thông qua các bài kiểm tra để tìm được điểm yếu điểm mạnh của từng học viên
Group (Phần yếu nhất):
Giúp học sinh khắc phục kĩ năng yếu nhất trong từng phần
Có sự khác biệt về nội dung giữa mỗi lớp nhóm theo cấp độ sinh viên và kết quả từ bài kiểm tra xếp lớp CIEC, bài kiểm tra hàng tuần, v.v.
CIEC IELTS Score Guarantee Program
Khóa học | Basic IELTS | 5.0 Course | 5.5 Course | 6.0 Course | 6.5 Course |
Đặc điểm nổi bật của khóa IELTS tại CIEC |
|
||||
Mục tiêu | Nâng cao tiếng Anh và học khóa IELTS cơ bản |
Học sinh muốn học TAFE ở Úc | Học đại học ở các nước nói tiếng Anh | ||
Trình độ đầu vào |
Không yêu cầu | CIEC EPT(Above Elementary Level) Over LV3 | Over TOEIC 490 or IELTS 3.5 | Over TOEIC 650 or IELTS 5.0 | Over TOEIC 730 or IELTS 5.5 |
Lớp học hàng ngày |
|
|
|||
Lớp buổi tối | Group Class – Instructor-led Classes | ||||
Mock Test hàng tuần dành cho khóa IELTS |
|
||||
Điều kiện để đảm bảo đầu ra | Khóa basic sẽ không đảm bảo đầu ra và không có quyền lợi như khóa học đảm bảo |
|
|||
Quyền lợi |
|
- Ngày bắt đầu của chương trình trên được lên lịch dựa trên ngày thi IELTS thực tế (Hội đồng Anh).
- Ngày kiểm tra và địa điểm có thể thay đổi do bất kỳ hoàn cảnh địa phương nào.