Học phí
Phí đăng kí |
$100 |
Không hoàn lại |
Phí đón sân bay |
$20 |
Một chiều |
Không có người giám hộ |
|||
| Nội dung | Chương trình | Học phí | Ghi chú |
| Học phí và phí ký túc xá | Intensive Sparta Course | $2,100 | |
| School Preparation Course | $2,100 | ||
| Immersion Course | $2,000 | Không bao gồm chi phí ở trường quốc tế | |
| Overseas School Course | $1,800 | ||
| CIDEC | $2,500 + $2,200 | Học phí một cấp lớp + chi phí một tháng tại CIEC | |
| IELTS Guarantee Course | $2,200 | ||
| Bao gồm | Học phí, phí kí túc xá, phí quản lý, điện, nước | ||
| Chưa bao gồm | Phí đăng ký, đón tại sân bay, Vé máy bay khứ hồi, Bảo hiểm du lịch, Công chứng, Thuế cho phép nhập cảnh dưới 15, SSP, Gia hạn Visa, I-CARD, Phí tiện ích, Sách, Hoạt động, Trợ cấp, Phí thiết bị đầu cuối | ||
- 4 Tuần / một người
Có người bảo hộ |
|||
| Nội dung | Chương trình | Học phí | Ghi chú |
| Học phí | Kindergarten | $920 | 37 months ~6 years old |
| Junior Academic Course | $920 | ||
| Intensive Sparta Course | $1,200 | ||
| ESL for Guardian | $600 | ||
| Guardian Business | $650 | ||
| Guardian IELTS / TOEIC | $750 | ||
| School Preparation Course | $1,100 | ||
| Immersion Course | $920 | Không bao gồm chi phí ở trường quốc tế | |
| Overseas School Course | $820 | ||
| CIDEC | $2,500 + $1,350 | Học phí một cấp lớp + học phí 1 tháng tại CIEC | |
| IELTS Guarantee course | $1,100 | ||
| IELTS / TOEFL Preparation course | $920 | ||
| Phí kí túc xá | Center | Phòng đôi | $780 |
| Phòng ba | $680 | ||
| Townhouse | Phòng đôi (có toilet riêng) | $820 | |
| Phòng đôi (chung toilet) | $780 | ||
| Phòng ba (có toilet riêng) | $720 | ||
- 4 Tuần / một người
- Miễn phí cho trẻ sơ sinh dưới 24 tháng tuổi (Thêm phí tiện ích & hóa đơn nước)
- Giảm giá một nửa cho trẻ em từ 25 đến 36 tháng tuổi, nhưng chúng không được tính cho kích thước phòng
Phí địa phương
| Nội dung | Chi phí | Ghi chú | |
| Đặt cọc | 5,000 pesos or $100 | Được hoàn trả khi về nước | |
| SSP (Giá trị 6 tháng) | 6,500 pesos | 2 ảnh size 4x6 | |
| ACR I-CARD | 3,400 pesos | Cho học sinh ở trên 59 ngày | |
| CRTV | 2,000 pesos | Cho học sinh ở trên 6 tháng | |
| ECC | 600 pesos | Chi phí phát hành hồ sơ tội phạm trong trường hợp ở lại 6 tháng hoặc hơn | |
| Sách (Original) | 600 ~ 1,500 pesos per book | Theo trình độ và khoá học | |
| Phí quản lý | 1,200 pesos | 4 tuần (1 người) | |
| Phí điện | Center | 15 pesos per 1Kw | Cost of electric usage (4 weeks) |
| Townhouse | 15 pesos per 1Kw + 400 pesos(per person) | ||
| Phí nước | 600 pesos | 4 tuần (1 người) | |
| Student ID | 200 pesos | Once per person | |
| Terminal Fee | 850 pesos | Mactan Airport | |
| Gia hạn visa | 1st | 29 days – 3,800 pesos | |
| 2nd | 30 days – 4,300 pesos | ||
| 60 days – 5,500 pesos | |||
| 3rd | 30 days – 3,000 pesos | ||
| 60 days – 4,500 pesos | |||
| 4th | 30 days – 3,000 pesos | ||
| 5th | 30 days – 3,000 pesos | ||
- Các khoản tiền được thanh toán tại nhập cư Philippines như SSP, Gia hạn Visa, Thẻ ACR, v.v. có thể thay đổi theo chính sách của họ.



